Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Indian millet


noun
1. sorghums of dry regions of Asia and North Africa
Syn:
durra, doura, dourah, Egyptian corn, Guinea corn
Hypernyms:
grain sorghum
2. valuable forage grass of dry upland areas and plains of western North America to northern Mexico
Syn:
mountain rice, silkgrass, silk grass, Oryzopsis hymenoides
Hypernyms:
ricegrass, rice grass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.